Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
huron
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dân tộc Huy-rông (ca-na-đa)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Huy-rông
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người thô lỗ
Related search result for "huron"
Comments and discussion on the word "huron"