Characters remaining: 500/500
Translation

héron

Academic
Friendly

Từ "héron" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "con diệc". Đâymột loài chim thuộc họ diệc, thường sốngcác khu vực gần nước như sông, hồ, đầm lầy. Diệc nổi bật với chiếc cổ dài chân dài, cùng với bộ lông trắng, xám hoặc đỏ tùy thuộc vào loài.

Các biến thể loài diệc
  • Héron cendré: Diệc xám - loài diệc phổ biến nhấtchâu Âu.
  • Héron pourpre: Diệc lửa - loài diệc màu sắc tươi sáng hơn, thường thấycác vùng đầm lầy.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le héron se tient au bord de l'eau. (Con diệc đứngbờ nước.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans la fable, le héron est souvent décrit comme un personnage sage mais parfois rusé. (Trong truyện ngụ ngôn, con diệc thường được miêu tảmột nhân vật khôn ngoan nhưng đôi khi cũng xảo quyệt.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Aigrette: Ý chỉ một loại diệc bộ lông dài, thường được gọi là diệc ngọc.
  • Cigogne: Con - một loại chim khác nhưng cũng hình dáng tương tự sốngcác khu vực ẩm ướt.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Être comme un héron": Câu này có thể được hiểu là "có vẻ ngoài kiêu sa nhưng lại rất cẩn thận kín đáo", mô tả một ngườivẻ ngoài thanh lịch nhưng rất thận trọng.
Chú ý
  • Khi nói về chủng loại diệc, cần phân biệt giữa các loài khác nhau cách sử dụng từ "héron" trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Từ "héron" thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc mô tả thiên nhiên, vì vậy khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh sự nhầm lẫn.
{{héron}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) con diệc
    • Héron cendré
      con diệc xám
    • Héron pourpre
      diệc lửa
    • le héron de la fable
      kẻ già kén kẹn hom

Comments and discussion on the word "héron"