Characters remaining: 500/500
Translation

héroïne

Academic
Friendly

Từ "héroïne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nữ anh hùng" hoặc "nhân vật nữ chính" trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, hay trong các sự kiện lịch sử.

Cách sử dụng phổ biến:
  1. Nữ anh hùng: "héroïne" thường chỉ những nhân vật nữ thể hiện sự dũng cảm, tài năng hoặc làm điều tốt đẹp trong câu chuyện.

    • Ví dụ: "Dans le livre, l'héroïne sauivent ses rêves malgré les obstacles." (Trong cuốn sách, nữ anh hùng theo đuổi ước mơ của mình mặc dù gặp nhiều trở ngại.)
  2. Nhân vật nữ chính: Trong một số tác phẩm, "héroïne" có thể chỉ nhân vật nữ chính không nhất thiết phảingười dũng cảm.

    • Ví dụ: "L'héroïne de ce film est une femme forte et indépendante." (Nhân vật nữ chính trong bộ phim nàymột người phụ nữ mạnh mẽ độc lập.)
Các biến thể của từ:
  • Héros (giống đực): có nghĩa là "anh hùng", chỉ nhân vật nam.
    • Ví dụ: "L'héros du roman est un homme courageux." (Nhân vật anh hùng trong tiểu thuyếtmột người đàn ông dũng cảm.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Héroïne" cũng có thể chỉ những loại thuốc tác dụng giảm đau, nhưng trong ngữ cảnh này, từ này thường được viết với dấu gạch nối: "héroïne" (nghĩa là heroin).
    • Ví dụ: "L'héroïne est une drogue dangereuse." (Heroin là một loại ma túy nguy hiểm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sauveteur/Sauveteuse: có nghĩa là "người cứu hộ" (nam/nữ), có thể chỉ một người làm việc để cứu giúp người khác.
  • Courageuse: nghĩa là "dũng cảm", có thể dùng để mô tả tính cách của "héroïne".
Cụm từ idioms:
  • "Être l'héroïne de sa propre histoire": có nghĩa là "trở thành nữ anh hùng trong câu chuyện của chính mình", thường dùng để khuyến khích mọi người chủ động tự tin trong cuộc sống.
    • Ví dụ: "Il faut oser être l'héroïne de sa propre histoire." (Bạn cần dám trở thành nữ anh hùng trong câu chuyện của chính mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "héroïne", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định đúng nghĩa của từ. Đặc biệt, nếu bạn nói về thuốc, hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu ý nghĩa của bạn để tránh nhầm lẫn với nghĩa là "nữ anh hùng".

danh từ giống cái
  1. nữ anh hùng
  2. nhân vật nữ chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự kiện)

Comments and discussion on the word "héroïne"