Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for huy in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
dấu huyền
dự khuyết
di chuyển
diễn thuyết
du thuyết
du thuyền
gây chuyện
góp chuyện
giả thuyết
hão huyền
hóng chuyện
hạ huyền
hầu chuyện
học thuyết
hữu khuynh
hồng huyết cầu
hiền huynh
hoán chuyển
huy động
huy chương
huy hiệu
huy hoàng
huyên
huyên đường
huyên náo
huyên thiên
huyên truyền
huyết
huyết áp
huyết áp kế
huyết bạch
huyết cầu
huyết cầu tố
huyết chiến
huyết dụ
huyết học
huyết lệ
huyết mạch
huyết quản
huyết sử
huyết thanh
huyết thống
huyết thư
huyết tương
huyền
huyền ảo
huyền đề
huyền bí
huyền chức
huyền diệu
huyền hồ
huyền hoặc
huyền phù
huyền sâm
huyền thoại
huyền vi
huyện
huyện ủy
huyện đội
huyện đoàn
huyện đường
huyệt
huyễn
huyễn hoặc
huynh
huynh ông
huynh đệ
huynh trưởng
khai huyệt
khái huyết
khí huyết
không chuyên
khiếm khuyết
khuy
khuy bấm
khuy tết
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last