Characters remaining: 500/500
Translation

hymen

/'haimən/
Academic
Friendly

Từ "hymen" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le hymen). Từ này hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về những "quả của hôn nhân", bạn có thể dùng cụm từ "les fruits de l'hymen" để chỉ con cái được sinh ra từ sự kết hợp hôn nhân. Ví dụ:
    • Les fruits de l'hymen sont souvent très précieux pour une famille. (Con cái từ hôn nhân thường rất quý giá đối với một gia đình.)
Các biến thể từ gần giống
  • Từ gần giống: "virginité" (sự trinh tiết) liên quan đến nghĩa đầu tiên về giải phẫu.
  • Từ đồng nghĩa: "mariage" (hôn nhân) có thể được sử dụng thay cho "hymen" trong ngữ cảnh về mối quan hệ.
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, không nhiều thành ngữ phổ biến sử dụng từ "hymen". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến tình yêu hôn nhân trong văn học như "les liens du mariage" (những ràng buộc của hôn nhân).

Lưu ý

Khi sử dụng từ "hymen", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, có thể chỉ đến cả khía cạnh thể chất khía cạnh xã hội. Hơn nữa, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận nghiêm túc hơn về tình dục hoặc hôn nhân.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) màng trinh
  2. (văn học) hôn nhân
    • les fruits de l'hymen
      con cái

Words Containing "hymen"

Words Mentioning "hymen"

Comments and discussion on the word "hymen"