Characters remaining: 500/500
Translation

háo

Academic
Friendly

Từ "háo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể ghi nhớ:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Háo hức: một cụm từ diễn tả sự háo hức, mong đợi, thể hiện sự khát khao mạnh mẽ hơn.

    • dụ: "Mọi người đều háo hức khi biết tin lễ hội vào cuối tuần."
  • Háo ăn: Diễn tả sự thèm ăn, muốn ăn món đó.

    • dụ: "Hôm nay tôi rất háo ăn, muốn thử món mới."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Thèm: Cũng chỉ sự khát khao muốn đó, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh ăn uống.

    • dụ: "Tôi thèm ăn bánh kem."
  • Khát: Cảm giác thiếu nước, khô miệng.

    • dụ: "Tôi khát nước quá, cần uống ngay."
  • Thích: Có thể dùng để chỉ sở thích nhưng không mạnh mẽ như "háo".

    • dụ: "Tôi thích đi du lịch."
Lưu ý
  • Cần phân biệt giữa "háo" trong nghĩa khát khao "háo" trong nghĩa khô khát. Trong ngữ cảnh giao tiếp, bạn phải chú ý đến sự phù hợp của từ để tránh hiểu nhầm.
  • Từ "háo" thường được sử dụng trong các tình huống thân mật không trang trọng.
  1. 1 đgt. Quá ham muốn quá khát khao: háo của háo của lạ.
  2. 2 tt. cảm giác khô khát trong người, muốn ăn uống các chất tươi mát: Bụng háo, muốn ăn bát canh chua Sau cơn say rượu người rất háo.

Comments and discussion on the word "háo"