Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hóc"
cây thóc
chết chóc
chim chóc
chóc
chóc ngóc
củ chóc
giết chóc
hiểm hóc
hóc búa
hóc hiểm
hỏng hóc
khóc
khóc lóc
khóc mướn
khóc nhè
khóc thầm
khóc than
khóc vòi
lóc nhóc
mọt thóc
nheo nhóc
đóng chóc
phóc
quạt thóc
than khóc
thóc
thóc chim
thóc gạo
thóc lép
thóc lúa
thóc mách
vựa thóc