Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "hận"
đảm nhận
ân hận
đành phận
an phận
biên nhận
bổn phận
bộ phận
cam phận
cẩn thận
chận
chấp nhận
chuẩn nhận
chức phận
chứng nhận
chút phận
công nhận
cừu hận
danh phận
di hận
duyên phận
ghi nhận
giao nhận
giấy chứng nhận
hải phận
hận cừu
hận thù
hối hận
địa phận
định phận
không phận
kiểm nhận
kí nhận
lửa hận
mạo nhận
ngăn chận
ngoại thận
ngộ nhận
nhận
nhận biết
nhận cảm
nhận chân
nhận chìm
nhận dạng
nhận diện
nhận định
nhận lỗi
nhận lời
nhận mặt
nhần nhận
nhận ra
nhận thầu
nhận thấy
nhận thức
nhận thực
nhận thức luận
nhận tội
nhận việc
nhận xét
nhìn nhận
nuốt hận
oán hận
đoán nhận
phận
phận bạc
phận bồ
phận sự
phúc phận
phủ nhận
số phận
thận
thận học
thân phận
thận trọng
thừa nhận
thu nhận
thú nhận
thượng thận
thủ phận
tiếp nhận
trách phận
trung thận
trường hận ca
truy nhận
tuyệt đại bộ phận
tuyết hận
uất hận
uất hận
vô thừa nhận
vô thừa nhận
xác nhận
««
«
1
2
»
»»