Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hắn"
đắc thắng
đằng hắng
đánh thắng
bách thắng
bắng nhắng
chắc chắn
chắn
chắn bùn
chắn cạ
chăn chắn
chắn xích
che chắn
chiến thắng
chín chắn
dặng hắng
danh thắng
hắn ta
hiếu thắng
húng hắng
khắng khít
lá chắn
lắng nhắng
mằn thắn
nhắn
nhắng
nhắn nhe
nhắn nhủ
nhắn tin
nhỏ nhắn
phẳng phắn
quyết thắng
tấm chắn
tất thắng
thắng
thắng bại
thắng bộ
thắng cảnh
thắng cuộc
thắng địa
thắng lợi
thắng phụ
thẳng thắn
thắng thế
thắng tích
thắng trận
thừa thắng
thúng thắng
toàn thắng
tốc thắng
vằn thắn