Characters remaining: 500/500
Translation

hố

Academic
Friendly

Từ "hố" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa 1: Danh từ (dt) - Lỗ sâu rộng trên mặt đất

"Hố" thường chỉ một lỗ hay một khoảng trống sâu rộng trên mặt đất. có thể được đào để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, như trồng cây, xây dựng, hoặc để chứa nước.

2. Nghĩa 2: Tính từ (tt) - Bị lừa

Trong ngữ cảnh này, "hố" được sử dụng để chỉ trạng thái bị lừa hoặc bị mắc bẫy một cách bất ngờ. Khi ai đó nói "bị hố", có nghĩahọ đã bị lừa dối hoặc không nhận ra sự thật.

Sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi nói đến việc "hố", người Việt thường dùng trong các tình huống hài hước hoặc để chỉ sự ngốc nghếch của một ai đó. dụ: - "Em tin vào mấy cái quảng cáo đó thì chắc chắn sẽ bị hố!" (Cảnh báo về việc có thể bị lừa bởi quảng cáo không trung thực.)

Tổng kết

Từ "hố" hai nghĩa chính, một lỗ sâu trên mặt đất hai bị lừa. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của trong từng trường hợp.

  1. 1 dt Lỗ sâu rộng trên mặt đất: Đào một cái hố để trồng cây đa.
  2. 2 tt Bị lừa: Ai ngờ anh còn bị hố thế.

Comments and discussion on the word "hố"