Characters remaining: 500/500
Translation

illation

/i'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "illation"

Định nghĩa:Từ "illation" một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong lĩnh vực triết học logic. có nghĩa sự suy ra một kết luận từ một hoặc nhiều tiền đề. Nói cách khác, "illation" quá trình từ các thông tin đã biết, chúng ta rút ra một điều đó mới mẻ.

dụ sử dụng: 1. In logic, illation is the process of drawing conclusions based on premises.
(Trong logic, illation quá trình rút ra kết luận dựa trên các tiền đề.)

Biến thể của từ: - Illate (động từ): Có nghĩa suy ra hoặc rút ra. - dụ: We can illate certain truths from the evidence presented.
(Chúng ta có thể rút ra một số chân lý từ bằng chứng được trình bày.)

Từ gần giống: - Deduction: một thuật ngữ cũng dùng để chỉ quá trình suy diễn, nhưng thường từ những điều tổng quát để rút ra những điều cụ thể hơn.

Từ đồng nghĩa: - Inference: hành động suy ra hoặc kết luận từ một số thông tin. - Conclusion: Kết luận kết quả cuối cùng của một quá trình suy nghĩ hoặc phân tích.

Idioms Phrasal verbs:Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "illation". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc suy luận như: - "Draw a conclusion": Rút ra một kết luận. - "Come to a conclusion": Đến một kết luận.

Cách sử dụng nâng cao:Trong văn bản triết học hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy từ "illation" được sử dụng để diễn đạt những lý luận phức tạp hơn, dụ: - The philosopher’s argument relied heavily on the illation of empirical evidence to support his claims.

danh từ, (triết học)
  1. sự quy nạp
  2. kết luận; điều suy ra

Comments and discussion on the word "illation"