Characters remaining: 500/500
Translation

elation

/i'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "elation" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự phấn chấn", "sự phấn khởi", "sự hân hoan" hay "sự hoan hỉ". diễn tả trạng thái cảm xúc vui mừng, hạnh phúc một cách mãnh liệt, thường do một sự kiện tích cực nào đó xảy ra.

Định Nghĩa:
  • Elation: Sự phấn chấn, cảm giác vui sướng, hân hoan khi đạt được điều đó tốt đẹp hoặc khi một tin vui.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She was filled with elation when she received the news of her promotion."
    • ( ấy tràn đầy sự phấn chấn khi nhận được tin về việc thăng chức.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The elation he felt after winning the championship was unmatched."
    • (Sự phấn chấn anh ấy cảm nhận được sau khi giành chiến thắng trong giảiđịch không sánh kịp.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Elated (tính từ): Trạng thái cảm xúc vui mừng, phấn khởi.

    • dụ: "I was elated to see my friends again after so many years." (Tôi rất vui mừng khi được gặp lại bạn bè sau nhiều năm.)
  • Elate (động từ): Khiến ai đó cảm thấy phấn chấn, vui mừng.

    • dụ: "The good news elated the entire team." (Tin tốt đã khiến toàn đội cảm thấy phấn chấn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Joy: Niềm vui, sự hạnh phúc.
  • Euphoria: Sự phấn khích tột độ, cảm giác hạnh phúc cực kỳ.
  • Excitement: Sự phấn khích, hào hứng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • On cloud nine: Rất vui vẻ, hạnh phúc (giống như "elated").

    • dụ: "After hearing the news, she was on cloud nine." (Sau khi nghe tin, ấy rất hạnh phúc.)
  • Over the moon: Rất vui mừng, hạnh phúc.

    • dụ: "He was over the moon when he found out he passed the exam." (Anh ấy rất vui mừng khi biết mình đã vượt qua kỳ thi.)
Lưu ý:
  • "Elation" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn hoặc trong các bối cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ.
  • Tránh nhầm lẫn với "exhilaration" (sự phấn chấn do sự hưng phấn, kích thích) - mặc dù cả hai đều diễn tả sự vui vẻ, nhưng "elation" thường liên quan đến sự vui mừng một điều đó tích cực đã xảy ra.
danh từ
  1. sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui
  2. sự tự hào, sự hãnh diện

Comments and discussion on the word "elation"