Từ "impenetrable" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không thể qua được" hoặc "không thể xuyên thủng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những vật thể hoặc tình huống mà người khác không thể tiếp cận, hiểu, hoặc vượt qua.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa đen: Dùng để mô tả những vật thể vật lý mà không thể xuyên qua, như:
Nghĩa bóng: Dùng để miêu tả những điều mà khó có thể hiểu hoặc tiếp thu, như:
Impenetrable darkness: bóng tối dày đặc không thể dò được.
An impenetrable plot: một mưu đồ bí hiểm không thể dò được.
A mind impenetrable by (to) new ideas: một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới.
Ví dụ sử dụng:
The jungle was so impenetrable that we had to turn back. (Khu rừng rậm quá dày đặc đến nỗi chúng tôi phải quay lại.)
His reasoning seemed impenetrable to everyone in the room. (Lý do của anh ấy dường như không thể hiểu thấu đối với mọi người trong phòng.)
The impenetrable fog made it difficult to see the road ahead. (Sương mù dày đặc khiến chúng tôi khó nhìn thấy con đường phía trước.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Inaccessible: không thể tiếp cận.
Unfathomable: không thể đo được, không thể hiểu thấu.
Opaque: không trong suốt, khó hiểu.
Idioms & Phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "impenetrable", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc không hiểu: - "In the dark": không biết gì về một vấn đề hoặc tình huống. - Example: I was completely in the dark about the project's progress.