Characters remaining: 500/500
Translation

impenetrable

/im'penitrəbl/
Academic
Friendly

Từ "impenetrable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không thể qua được" hoặc "không thể xuyên thủng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những vật thể hoặc tình huống người khác không thể tiếp cận, hiểu, hoặc vượt qua.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: Dùng để mô tả những vật thể vật không thể xuyên qua, như:

    • Impenetrable forests: những khu rừng không thể qua được.
    • Impenetrable rocks: đá cứng không thể xuyên thủng.
  2. Nghĩa bóng: Dùng để miêu tả những điều khó có thể hiểu hoặc tiếp thu, như:

    • Impenetrable darkness: bóng tối dày đặc không thể được.
    • An impenetrable plot: một mưu đồ bí hiểm không thể được.
    • A mind impenetrable by (to) new ideas: một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới.
dụ sử dụng:
  • The jungle was so impenetrable that we had to turn back. (Khu rừng rậm quá dày đặc đến nỗi chúng tôi phải quay lại.)
  • His reasoning seemed impenetrable to everyone in the room. (Lý do của anh ấy dường như không thể hiểu thấu đối với mọi người trong phòng.)
  • The impenetrable fog made it difficult to see the road ahead. (Sương mù dày đặc khiến chúng tôi khó nhìn thấy con đường phía trước.)
Biến thể của từ:
  • Impenetrability (danh từ): tính chất không thể xuyên thủng.
    • Example: The impenetrability of the walls kept the fortress safe. (Tính không thể xuyên thủng của những bức tường đã giữ cho pháo đài an toàn.)
  • Impenetrably (trạng từ): một cách không thể xuyên thủng hoặc hiểu được.
    • Example: He spoke impenetrably, leaving everyone confused. (Anh ấy nói một cách không thể hiểu được, khiến mọi người bối rối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inaccessible: không thể tiếp cận.
  • Unfathomable: không thể đo được, không thể hiểu thấu.
  • Opaque: không trong suốt, khó hiểu.
Idioms & Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "impenetrable", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc không hiểu: - "In the dark": không biết về một vấn đề hoặc tình huống. - Example: I was completely in the dark about the project's progress.

tính từ
  1. không thể qua được, không thể xuyên thủng
    • impenetrable forests
      những khu rừng không thể qua được
    • impenetrable rocks
      đá cứng không thể xuyên thủng
    • impenetrable darkness
      bóng tối dày đặc
  2. không thể được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được
    • an impenetrable plot
      một mưu đồ bí hiểm không thể được
    • a mind impenetrable by (to) new ideas
      một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới
  3. (vật ) chắn

Synonyms

Antonyms

Words Containing "impenetrable"

Comments and discussion on the word "impenetrable"