Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
imputable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể quy cho
    • La misère est imputable au régime de l'exploitation de l'homme par l'homme
      sự nghèo khổ có thể quy cho chế độ người bóc lột người
  • (kinh tế) tài chính có thể tính vào, có thể khấu vào
    • Somme imputable sur une réserve
      số tiền có thể khấu vào tiền dự trữ
Related search result for "imputable"
Comments and discussion on the word "imputable"