Characters remaining: 500/500
Translation

inadvertence

/,inəd'və:təns/ Cách viết khác : (inadvertency) /,inəd'və:tənsi/
Academic
Friendly

Từ "inadvertence" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự vô ý, sự không chú ý hoặc sự thiếu thận trọng. thường được dùng để chỉ các hành động hoặc sự việc xảy ra do thiếu sự chú ý hoặc thiếu cẩn trọng, không phải do sự cố ý.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự vô ý: Khi ai đó làm điều đó không chủ định hoặc không chú ý.
  2. Sự thiếu thận trọng: Khi một người không chú ý đến các chi tiết quan trọng có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn.
  3. Sự cẩu thả: Hành động làm việc không cẩn thận, dẫn đến sai sót.
  4. Sự không cố ý: Hành động không ý định xấu hay chủ tâm làm sai.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "His inadvertence led to a serious mistake in the report." (Sự vô ý của anh ấy đã dẫn đến một sai sót nghiêm trọng trong báo cáo.)
  2. Nâng cao:

    • "The company faced legal issues due to the inadvertence of its employees in handling sensitive information." (Công ty đã gặp phải vấn đề pháp lý do sự thiếu chú ý của nhân viên trong việc xử lý thông tin nhạy cảm.)
Các biến thể của từ:
  • Inadvertent (tính từ): Có nghĩa không cố ý, không chủ tâm.

    • dụ: "He made an inadvertent comment that offended his friend." (Anh ấy đã nói một nhận xét không cố ý khiến bạn mình bị xúc phạm.)
  • Inadvertently (trạng từ): Có nghĩa một cách không cố ý hay vô tình.

    • dụ: "She inadvertently deleted the important files." ( ấy đã vô tình xóa các tệp quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Negligence (sự cẩu thả): hành động không chú ý đến trách nhiệm, dẫn đến hậu quả.
  • Oversight (sự bỏ sót): Có thể có nghĩa tương tự, chỉ sự thiếu sót do không chú ý.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To let slip": Nói ra điều đó một cách vô tình.

    • dụ: "He let slip the surprise party plans." (Anh ấy đã vô tình để lộ kế hoạch bữa tiệc bất ngờ.)
  • "Slip through the cracks": Chỉ điều đó bị bỏ qua do thiếu chú ý.

    • dụ: "Some important tasks slipped through the cracks during the busy week." (Một số nhiệm vụ quan trọng đã bị bỏ qua trong tuần bận rộn.)
Tóm lại:

"Inadvertence" một từ dùng để chỉ sự thiếu chú ý hoặc sự vô ý, thường dẫn đến những sai sót không mong muốn.

danh từ
  1. sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự xuất, sự cẩu thả
  2. sự không cố ý; sự không chủ tâm

Comments and discussion on the word "inadvertence"