incipiency
/in'sipiəns/ Cách viết khác : (incipiency) /in'sipiənsi/
Jump to user comments
danh từ
- sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai
- giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai
- in incipience
lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai