Characters remaining: 500/500
Translation

incorrigible

/in'kɔridʤəbl/
Academic
Friendly

Từ "incorrigible" trong tiếng Anh có nghĩa "không thể sửa được" hoặc "không thể cải thiện được." Từ này thường được dùng để mô tả một người hành vi hoặc thói quen xấu cố gắng thay đổi vẫn không thể sửa đổi được.

Phân tích từ "incorrigible":
  • Phát âm: /ɪnˈkɔːrɪdʒəbl/
  • Loại từ: Tính từ (adjective) danh từ (noun)
    • Tính từ: "incorrigible" (không thể sửa được)
    • Danh từ: "incorrigible" (người không thể sửa được)
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Despite numerous attempts to change his behavior, he remains an incorrigible gambler." (Mặc dù đã nhiều nỗ lực để thay đổi hành vi của anh ấy, nhưng anh ấy vẫn một người đánh bạc không thể sửa đổi.)
  2. Danh từ:

    • "She is an incorrigible when it comes to breaking the rules." ( ấy một người không thể sửa đổi khi nói đến việc phá vỡ quy tắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "incorrigible" trong văn viết hoặc nói chuyện để thể hiện sự thất vọng hoặc châm biếm về một tình huống. dụ: "His incorrigible attitude towards authority will eventually get him into trouble." (Thái độ không thể sửa đổi của anh ấy đối với quyền lực cuối cùng sẽ đưa anh ấy vào rắc rối.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unmanageable: không thể kiểm soát.
  • Unrepentant: không hối hận.
  • Recalcitrant: cứng đầu, không chịu phục tùng.
Cách phân biệt:
  • "Incorrigible" thường chỉ về người hoặc hành vi mang tính chất lâu dài khó thay đổi.
  • "Recalcitrant" có thể dùng để chỉ người hoặc động vật không chịu hợp tác hoặc phản kháng lại sự kiểm soát.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • "Old habits die hard": Thói quen rất khó bỏ.
  • "A leopard can't change its spots": Một con báo không thể thay đổi đốm của (nghĩa bản chất của một người rất khó thay đổi).
Động từ cụm liên quan:
  • "To correct" (sửa chữa) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh để nói về việc cố gắng sửa đổi một hành vi, nhưng với "incorrigible," điều này thường không thành công.
tính từ
  1. không thể sửa được
danh từ
  1. người không thể sửa được

Antonyms

Words Containing "incorrigible"

Comments and discussion on the word "incorrigible"