Characters remaining: 500/500
Translation

unreformable

/' nri'f :m bl/
Academic
Friendly

Từ "unreformable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không thể cải cách," "không thể cải thiện" hoặc "không thể thay đổi theo hướng tốt hơn." Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ người ta cảm thấy không thể thay đổi hoặc cải thiện được, đặc biệt trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc cá nhân.

Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The education system is often seen as unreformable."
    • (Hệ thống giáo dục thường được xem không thể cải cách.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite numerous attempts at reform, the institution remains largely unreformable, trapped in its outdated practices."
    • (Bất chấp nhiều nỗ lực cải cách, tổ chức vẫn chủ yếu không thể cải cách, bị kẹt trong các thực hành lỗi thời của .)
Biến thể của từ
  • Reform (động từ): có nghĩa cải cách, cải thiện.

    • dụ: "We need to reform the healthcare system." (Chúng ta cần cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
  • Reformable (tính từ): có thể cải cách.

    • dụ: "The proposal suggests that the current policies are reformable." (Đề xuất cho rằng các chính sách hiện tại có thể cải cách.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Irredeemable: không thể cứu vãn.

    • dụ: "Some believe that the situation is irredeemable." (Một số người tin rằng tình hình không thể cứu vãn.)
  • Incurable: không thể chữa trị (thường dùng trong y học).

    • dụ: "He was diagnosed with an incurable disease." (Ông được chẩn đoán mắc một căn bệnh không thể chữa trị.)
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "unreformable," bạn có thể sử dụng một số cụm từ để diễn tả ý nghĩa tương tự:

Kết luận

Từ "unreformable" rất hữu ích trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị cá nhân khi bạn muốn diễn tả ý tưởng rằng một cái đó không thể hoặc rất khó để thay đổi.

tính từ
  1. không thể ci cách, không thể ci tạo, không thể ci tổ

Comments and discussion on the word "unreformable"