Characters remaining: 500/500
Translation

unmanageable

/ʌn'mænidʤəbl/
Academic
Friendly

Từ "unmanageable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "khó trông nom, khó quản lý" hoặc "không thể kiểm soát được". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, công việc, hoặc đối tượng người ta không thể quản lý hoặc điều khiển một cách hiệu quả.

Định nghĩa:
  1. Khó trông nom, khó quản lý: Khi một công việc hoặc tình huống trở nên quá phức tạp hoặc quá nhiều để có thể kiểm soát.
  2. Khó dạy: Dùng để nói về một đứa trẻ hoặc một người không dễ dàng để giáo dục hoặc hướng dẫn.
  3. Cứng đầu, cứng cổ: Khi nói về trẻ con, có thể diễn tả những đứa trẻ không nghe lời hoặc không dễ dàng chấp nhận hướng dẫn.
  4. Khó sử dụng: Đề cập đến đồ vật hoặc máy móc không dễ điều khiển hoặc sử dụng.
dụ sử dụng:
  1. Unmanageable workload: "My workload has become unmanageable; I need to ask for help." (Khối lượng công việc của tôi đã trở nên khó quản lý; tôi cần nhờ sự giúp đỡ.)
  2. Unmanageable child: "He was an unmanageable child who never listened to his parents." (Cậu đó một đứa trẻ cứng đầu, không bao giờ nghe lời bố mẹ.)
  3. Unmanageable situation: "The situation at the office became unmanageable after the sudden layoffs." (Tình hìnhvăn phòng trở nên khó kiểm soát sau các cuộc sa thải đột ngột.)
  4. Unmanageable device: "This machine is so complex that it feels unmanageable." (Chiếc máy này phức tạp đến nỗi cảm thấy khó sử dụng.)
Các biến thể của từ:
  • Manageable: Tính từ trái nghĩa, có nghĩa "có thể quản lý được". dụ: "The project is manageable if we work together." (Dự án này có thể quản lý được nếu chúng ta làm việc cùng nhau.)
  • Management: Danh từ có nghĩa "quản lý". dụ: "Effective management is crucial for the success of any organization." (Quản lý hiệu quảrất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Difficult: Khó khăn
  • Challenging: Thử thách
  • Unruly: Không thể kiểm soát (thường dùng cho trẻ em hoặc động vật)
  • Intractable: Không thể điều trị hoặc giải quyết (thường dùng cho vấn đề hoặc tình huống khó khăn)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Out of control: Không thể kiểm soát được. dụ: "The party got out of control." (Bữa tiệc đã không thể kiểm soát được.)
  • At one's wits' end: Không biết phải làm gì, mất kiên nhẫn.
tính từ
  1. khó trông nom, khó quản lý (công việc...)
  2. khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)
  3. khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)
  4. khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)

Comments and discussion on the word "unmanageable"