Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmanageable
/ʌn'mænidʤəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • khó trông nom, khó quản lý (công việc...)
  • khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)
  • khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)
  • khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)
Related words
Related search result for "unmanageable"
Comments and discussion on the word "unmanageable"