Characters remaining: 500/500
Translation

indecorum

/,indi'kɔ:rəm/
Academic
Friendly

Từ "indecorum" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa sự không phải phép, sự không đúng mực, hoặc sự không đứng đắn. thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói không phù hợp, khiếm nhã, hoặc bất lịch sự trong một hoàn cảnh nhất định.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Indecorum" có thể được hiểu như là hành vi hoặc lời nói trái với các quy tắc xã hội, chuẩn mực đạo đức hoặc sự lịch thiệp. Khi một người cư xử một cách không đứng đắn, họ đang thể hiện "indecorum".
  2. dụ sử dụng:

    • "His indecorum at the formal dinner shocked everyone." (Hành vi không đứng đắn của anh ấy tại bữa tối trang trọng đã làm mọi người sốc.)
    • "The teacher reprimanded the student for his indecorum during the class." (Giáo viên đã khiển trách học sinh sự khiếm nhã của cậu ấy trong lớp học.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, từ "indecorum" thường được dùng để chỉ những hành vi cụ thể người viết cho trái với quy tắc xã hội.
    • dụ: "The indecorum exhibited by the public figures during the ceremony raised concerns about their professionalism." (Sự không đứng đắn các nhân vật công chúng thể hiện trong buổi lễ đã gây ra lo ngại về tính chuyên nghiệp của họ.)
  4. Biến thể của từ:

    • Indecorous (tính từ): có nghĩa không đứng đắn, không lịch sự.
    • Indecorously (trạng từ): hành động một cách không đứng đắn.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Impropriety: sự không đúng mực, không thích hợp.
    • Inappropriateness: sự không phù hợp, không thích hợp.
    • Impertinence: sựlễ, khiếm nhã.
  6. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • Không idioms trực tiếp liên quan đến "indecorum", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "cross the line" (vượt qua ranh giới) để diễn đạt hành vi không đứng đắn.
    • dụ: "He really crossed the line with his indecorous comments." (Anh ấy thực sự đã vượt qua ranh giới với những bình luận không đứng đắn của mình.)
Tóm lại:

Từ "indecorum" một khái niệm quan trọng để hiểu về hành vi xã hội cách cư xử đúng mực.

danh từ
  1. sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự
  2. hành động khiếm nhâ, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch s

Comments and discussion on the word "indecorum"