Characters remaining: 500/500
Translation

individuality

/,indi,vidju'æliti/
Academic
Friendly

Từ "individuality" trong tiếng Anh có thể được hiểu "tính cá nhân" hoặc "cá tính". Đây một danh từ chỉ những đặc điểm, phẩm chất riêng biệt của một người hoặc một cái đó, giúp phân biệt với những người hay vật khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Individuality (danh từ): Tính chất hoặc đặc điểm riêng biệt của một cá nhân, tạo nên sự khác biệt so với người khác. có thể bao gồm sở thích, quan điểm, cách cư xử phong cách sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her individuality shines through in her art." (Tính cá nhân của ấy tỏa sáng trong nghệ thuật của ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a society that often values conformity, embracing one's individuality can be a revolutionary act." (Trong một xã hội thường coi trọng sự đồng nhất, việc chấp nhận tính cá nhân của bản thân có thể một hành động cách mạng.)
Biến thể của từ:
  • Individual (tính từ): Cá nhân, riêng lẻ.

    • dụ: "Each individual has the right to express their opinions." (Mỗi cá nhân quyền bày tỏ quan điểm của mình.)
  • Individuals (danh từ số nhiều): Những cá nhân, người riêng lẻ.

    • dụ: "The program is designed to help individuals with their personal goals." (Chương trình được thiết kế để giúp những cá nhân đạt được mục tiêu cá nhân của họ.)
Các từ gần giống:
  • Personality: Tính cách, cách một người thể hiện bản thân.

    • dụ: "Her friendly personality makes her easy to talk to." (Tính cách thân thiện của ấy khiến việc nói chuyện trở nên dễ dàng.)
  • Uniqueness: Sự độc đáo, đặc biệt.

    • dụ: "The uniqueness of her style sets her apart from the crowd." (Sự độc đáo trong phong cách của ấy khiến ấy nổi bật giữa đám đông.)
Từ đồng nghĩa:
  • Distinctiveness: Tính khác biệt, sự dễ nhận biết.
  • Idiosyncrasy: Đặc điểm riêng, thói quen kỳ lạ của một người.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Stand out from the crowd: Nổi bật giữa đám đông.

    • dụ: "His bold fashion choices make him stand out from the crowd." (Lựa chọn thời trang táo bạo của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.)
  • Be true to oneself: Trung thực với bản thân.

    • dụ: "It's important to be true to yourself and embrace your individuality." (Việc trung thực với bản thân chấp nhận tính cá nhân của mình rất quan trọng.)
Kết luận:

"Individuality" thể hiện những đặc điểm phẩm chất riêng biệt của mỗi người, tạo nên sự đa dạng trong xã hội.

danh từ
  1. tính chất cá nhân
  2. cá nhân
    • a man of marked individuality
      một người cá tính rõ rệt
  3. cá nhân
  4. (số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)

Comments and discussion on the word "individuality"