Từ "individuality" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "tính cá nhân" hoặc "cá tính". Đây là một danh từ chỉ những đặc điểm, phẩm chất riêng biệt của một người hoặc một cái gì đó, giúp phân biệt nó với những người hay vật khác.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Individual (tính từ): Cá nhân, riêng lẻ.
Individuals (danh từ số nhiều): Những cá nhân, người riêng lẻ.
Personality: Tính cách, cách mà một người thể hiện bản thân.
Uniqueness: Sự độc đáo, đặc biệt.
Stand out from the crowd: Nổi bật giữa đám đông.
Be true to oneself: Trung thực với bản thân.
"Individuality" thể hiện những đặc điểm và phẩm chất riêng biệt của mỗi người, tạo nên sự đa dạng trong xã hội.