Giải thích từ "endorsement":
Từ "endorsement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chứng thực, sự tán thành hoặc sự xác nhận của một người hoặc tổ chức đối với một sản phẩm, dịch vụ, hoặc một ý kiến nào đó. Trong ngữ cảnh tài chính, "endorsement" thường đề cập đến hành động ký tên ở mặt sau của một tấm séc để cho phép chuyển nhượng nó cho người khác.
Các nghĩa khác nhau của "endorsement": 1. Chứng thực tài chính: Khi bạn ký tên ở mặt sau của một tấm séc để cho phép ngân hàng hoặc người khác sử dụng nó. - Ví dụ: "She gave her endorsement on the check, allowing her friend to cash it." 2. Sự tán thành công khai: Khi một người nổi tiếng hoặc tổ chức công nhận và khuyến khích sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. - Ví dụ: "The athlete's endorsement of the brand helped boost its sales dramatically." 3. Xác nhận ý kiến: Sự đồng ý hoặc hỗ trợ cho một ý tưởng, kế hoạch hay chính sách. - Ví dụ: "The politician received an endorsement from several influential groups before the election."
Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh pháp lý: "The document required multiple endorsements before it could be finalized." - Trong quảng cáo: "Celebrity endorsements have become a crucial part of marketing strategies in today's economy."
Phân biệt các biến thể của từ: - Endorse (động từ): Hành động chứng thực hoặc tán thành. Ví dụ: "She endorsed the new policy during the meeting." - Endorser (danh từ): Người hoặc tổ chức thực hiện việc chứng thực. Ví dụ: "The endorser of the product is a famous actor."
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Approval: Sự tán thành, cho phép. - Support: Hỗ trợ, ủng hộ. - Recommendation: Đề xuất, khuyến nghị.
Idiom và phrasal verbs liên quan: - Put one's stamp of approval: Đưa ra sự tán thành, chấp thuận. - Ví dụ: "The manager put his stamp of approval on the new project proposal." - Back up: Hỗ trợ, tán thành (thường dùng trong bối cảnh ý kiến hoặc quyết định).