Characters remaining: 500/500
Translation

ingress

/'ingres/
Academic
Friendly

Từ "ingress" trong tiếng Anh có nghĩa "sự đi vào" hay "lối vào". Đây một từ danh từ được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình đi vào một nơi nào đó, thường một không gian kín hoặc một khu vực được xác định.

Các cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật :

    • dụ: "The ingress of water into the building caused significant damage." (Sự vào của nước vào tòa nhà đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng.)
    • đây, "ingress" chỉ sự xâm nhập của nước vào trong tòa nhà.
  2. Trong lĩnh vực công nghệ:

    • dụ: "The network security measures prevent unauthorized ingress." (Các biện pháp bảo mật mạng ngăn chặn sự vào trái phép.)
    • đây, "ingress" chỉ việc truy cập trái phép vào hệ thống.
  3. Trong không gian vật hoặc khoa học:

    • dụ: "The ingress of air into the chamber is necessary for the experiment." (Sự vào của không khí vào buồng cần thiết cho thí nghiệm.)
    • đây, từ "ingress" nói đến việc không khí cần vào để thí nghiệm diễn ra.
Biến thể của từ:
  • Ingress (danh từ): Sự đi vào.
  • Ingressing (động từ hiện tại phân từ): Hành động đi vào.
Từ đồng nghĩa:
  • Entry: Cũng có nghĩa sự vào, lối vào.
  • Access: Truy cập, nghĩa có thể vào được nơi nào đó.
Từ gần giống:
  • Egress: Ngược lại với "ingress", nghĩa sự rời khỏi hoặc lối ra.
  • Entrée: Lối vào, thường dùng trong ngữ cảnh nhà hàng.
Một số idioms cụm động từ:
  • Gain ingress: được quyền vào.
  • Prevent ingress: Ngăn chặn việc vào.
Chú ý:
  • Trong khi "ingress" thường chỉ sự đi vào, từ "egress" lại chỉ sự đi ra. Hai từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh an toàn, chẳng hạn như trong các tòa nhà công cộng, nơi yêu cầu về lối vào lối ra an toàn.
danh từ
  1. sự đi vào, sự vào
  2. quyền vào
  3. lối vào

Comments and discussion on the word "ingress"