Characters remaining: 500/500
Translation

initié

Academic
Friendly

Từ "initié" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người am hiểu" hoặc "người đã được khởi đầu" trong một lĩnh vực nào đó. thường được sử dụng để chỉ những người kiến thức sâu rộng hoặc sự hiểu biết đặc biệt về một chủ đề hay lĩnh vực nhất định.

Định nghĩa:
  • Initié (danh từ): Người đã được giới thiệu hoặc đã tham gia vào một lĩnh vực cụ thể nào đó, thườngnhững điều bí ẩn hoặc tính chất chuyên môn cao.
Cách sử dụng:
  1. Les initiés aux secrets de l'art: Những người nắm được bí quyết của nghệ thuật.
  2. Il est un initié dans le monde de la finance: Anh ấymột người am hiểu trong thế giới tài chính.
  3. Seuls les initiés connaissent ces techniques: Chỉ có những người am hiểu mới biết những kỹ thuật này.
Các biến thể:
  • Initié (tính từ): Có thể được dùng như một tính từ để miêu tả một cái gì đó liên quan đến việc khởi đầu hoặc giới thiệu. Ví dụ: "un cours initié" (một khóa học dành cho người mới bắt đầu).
Các từ gần giống:
  • Expert: Chuyên gia, người kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Connaisseur: Người sự hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực nào đó, thườngvề nghệ thuật hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa:
  • Spécialiste: Chuyên gia, người kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó.
  • Maître: Bậc thầy, người trình độ cao hoặc kiến thức vượt trội trong một lĩnh vực nhất định.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "initié" không đi kèm với các cụm động từ phổ biến như một số từ khác, nhưng trong ngữ cảnh tiếng Pháp, bạn có thể thấy các cụm như: - Être dans le coup: Nghĩa là "được thông báo" hoặc "nắm bắt thông tin" về một vấn đề nào đó.

Ví dụ nâng cao:
  1. Dans le milieu scientifique, seuls les initiés peuvent comprendre les recherches avancées: Trong lĩnh vực khoa học, chỉ những người am hiểu mới có thể hiểu các nghiên cứu tiên tiến.
  2. L'initiation à la méditation peut transformer la vie d'un initié: Việc khởi đầu tham gia vào thiền có thể thay đổi cuộc sống của một người am hiểu.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "initié", bạn cần lưu ý rằng thường mang tính chất chuyên môn hoặc bí mật, vì vậy không nên dùng trong các ngữ cảnh rất thông thường không sự liên quan đến kiến thức sâu rộng.

danh từ
  1. nguời am hiểu, người nắm được
    • Les initiés aux secrets de l'art
      những người nắm được bí quyết của nghệ thuật

Words Containing "initié"

Comments and discussion on the word "initié"