Từ "initié" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người am hiểu" hoặc "người đã được khởi đầu" trong một lĩnh vực nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng hoặc sự hiểu biết đặc biệt về một chủ đề hay lĩnh vực nhất định.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Les initiés aux secrets de l'art: Những người nắm được bí quyết của nghệ thuật.
Il est un initié dans le monde de la finance: Anh ấy là một người am hiểu trong thế giới tài chính.
Seuls les initiés connaissent ces techniques: Chỉ có những người am hiểu mới biết những kỹ thuật này.
Các biến thể:
Các từ gần giống:
Expert: Chuyên gia, người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể.
Connaisseur: Người có sự hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực nào đó, thường là về nghệ thuật hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa:
Spécialiste: Chuyên gia, người có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó.
Maître: Bậc thầy, người có trình độ cao hoặc kiến thức vượt trội trong một lĩnh vực nhất định.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù "initié" không đi kèm với các cụm động từ phổ biến như một số từ khác, nhưng trong ngữ cảnh tiếng Pháp, bạn có thể thấy các cụm như: - Être dans le coup: Nghĩa là "được thông báo" hoặc "nắm bắt thông tin" về một vấn đề nào đó.
Ví dụ nâng cao:
Dans le milieu scientifique, seuls les initiés peuvent comprendre les recherches avancées: Trong lĩnh vực khoa học, chỉ những người am hiểu mới có thể hiểu các nghiên cứu tiên tiến.
L'initiation à la méditation peut transformer la vie d'un initié: Việc khởi đầu tham gia vào thiền có thể thay đổi cuộc sống của một người am hiểu.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "initié", bạn cần lưu ý rằng nó thường mang tính chất chuyên môn hoặc bí mật, vì vậy không nên dùng trong các ngữ cảnh rất thông thường mà không có sự liên quan đến kiến thức sâu rộng.