Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
insect
/'insekt/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) sâu bọ, côn trùng
  • (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế
Related words
Related search result for "insect"
Comments and discussion on the word "insect"