Characters remaining: 500/500
Translation

institut

Academic
Friendly

Từ "institut" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "viện" hoặc "học viện". thường được dùng để chỉ các tổ chức hoặc cơ sở giáo dục, nghiên cứu, hoặc phục vụ một mục đích cụ thể nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "institut":

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Institut de recherches scientifiques: Viện nghiên cứu khoa học. Đâynơi tiến hành các nghiên cứu phát triển trong lĩnh vực khoa học.

    • Ví dụ: L'institut de recherches scientifiques a publié de nouvelles découvertes sur le climat. (Viện nghiên cứu khoa học đã công bố những phát hiện mới về khí hậu.)
  2. Institut pédagogique: Học viện sư phạm. Đâynơi đào tạo giáo viên nghiên cứu về giáo dục.

    • Ví dụ: Elle a étudié à l'institut pédagogique pour devenir enseignante. ( ấy đã học tại học viện sư phạm để trở thành giáo viên.)
  3. Institut culturel: Viện văn hóa. Đâynơi bảo tồn phát triển các giá trị văn hóa.

    • Ví dụ: L'institut culturel organise des événements pour promouvoir la culture locale. (Viện văn hóa tổ chức các sự kiện để quảng bá văn hóa địa phương.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Instituer (động từ): Thiết lập, lập ra.

    • Ví dụ: Le gouvernement a institué de nouvelles règles pour protéger l'environnement. (Chính phủ đã thiết lập các quy định mới để bảo vệ môi trường.)
  • Institution (danh từ giống cái): Tổ chức, cơ sở, thể chế.

    • Ví dụ: Cette institution est reconnue pour son excellence académique. (Tổ chức này được công nhận sự xuất sắc trong học thuật.)
Các từ gần giống:
  • Institut de formation: Viện đào tạo, nơi cung cấp khóa học chương trình đào tạo cho người học.
  • Institut de recherche: Viện nghiên cứu, thường dùng để chỉ các cơ sở nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans un institut: Tham gia vào một tổ chức hoặc viện nào đó, thường liên quan đến giáo dục hoặc nghiên cứu.
    • Ví dụ: Il est dans un institut de formation pour les jeunes entrepreneurs. (Anh ấy tham gia vào một viện đào tạo cho các doanh nhân trẻ.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "institut", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh có thể chỉ một tổ chức cụ thể hoặc một loại hình tổ chức trong xã hội.
  • Từ "institut" thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, văn hóa nghiên cứu, nên khi sử dụng từ này, hãy đảm bảo rằng phù hợp với ngữ cảnh bạn đang nói đến.
danh từ giống đực
  1. viện, học viện
    • Institut de recherches scientifiques
      viện nghiên cứu khoa học
    • Institut pédagogique
      học viện sư phạm
  2. (tôn giáo) quy chế

Comments and discussion on the word "institut"