Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for intransitive verb form in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
khấu đầu
khích lệ
khiến
khiêng
khiêu vũ
kết thúc
kết luận
hụp
hủy bỏ
hủy diệt
huyết dụ
huýt
hứa hẹn
hứa hôn
hưng phấn
hưu chiến
ì
ị
kèn
kế vị
kết hợp
khiếu nại
ngừng
nhồi bột
nhồi sọ
nhộn
nhục mạ
nhường lại
nói dối
nói đùa
nhổ cỏ
ngược đãi
nhàn du
nhay
nhắm hướng
nhận chìm
nhận định
nhận mặt
nhịn đói
nhịn nhục
nói láo
nung nấu
ôm chân
ợ
phá án
phá bĩnh
phá hủy
phá kỷ lục
phác
phạm pháp
phản xạ
phát đạt
phân cấp
phân chất
ồ ạt
ô nhiễm
nũng nịu
nuôi dưỡng
nuôi nấng
nuôi tầm
nương
nứt ra
o bế
òa
oai oái
oán than
ọc
ói
ói máu
phân chia
ngụy trang
loại bỏ
lườm
lưỡng lự
lượng thứ
lý giải
mã hóa
mách
mãi dâm
manh tâm
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last