Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
irregularity
/i,regju'læriti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không đều; cái không đều
  • tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
  • (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc
Comments and discussion on the word "irregularity"