Characters remaining: 500/500
Translation

jarring

/'dʤɑ:riɳ/
Academic
Friendly

Từ "jarring" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu, không hài hòa hoặc gây sốc cho người nghe hoặc người nhìn. Dưới đây những giải thích cụ thể về từ "jarring" cùng với dụ sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Chói tai, nghịch tai: "Jarring" có thể dùng để mô tả âm thanh rất to hoặc khó chịu, làm cho người nghe cảm thấy không thoải mái.

    • dụ: The jarring sound of the alarm clock woke me up suddenly. (Âm thanh chói tai của đồng hồ báo thức làm tôi tỉnh dậy bất ngờ.)
  2. Làm choáng, làm bực bội, khó chịu: Từ này cũng có thể miêu tả cảm giác không thoải mái hoặc sự va chạm, xung đột giữa các ý tưởng hoặc cảm xúc.

    • dụ: The news of the accident was jarring and left everyone in shock. (Tin tức về vụ tai nạn thật làm choáng để lại mọi người trong trạng thái sốc.)
  3. Xung đột, bất đồng: "Jarring" cũng có thể dùng để chỉ sự không hòa hợp giữa các ý kiến hoặc quyền lợi.

    • dụ: The jarring opinions between the two leaders led to a heated debate. (Ý kiến bất đồng giữa hai nhà lãnh đạo đã dẫn đến một cuộc tranh luận căng thẳng.)
Các biến thể của từ:
  • Jarringness (danh từ): Tình trạng chói tai hoặc không hòa hợp.
    • dụ: The jarringness of the music made it hard to concentrate. (Sự chói tai của âm nhạc khiến tôi khó tập trung.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Grating: Cũng có nghĩa chói tai hoặc gây khó chịu.

    • dụ: The grating noise from the construction site was unbearable. (Âm thanh chói tai từ công trường xây dựng thật không thể chịu nổi.)
  • Harsh: Thường dùng để miêu tả âm thanh hoặc sự thật khó chấp nhận.

    • dụ: The harsh criticism from his peers was difficult to take. (Sự chỉ trích gay gắt từ đồng nghiệp của anh ấy thật khó chấp nhận.)
Cụm từ (idioms) động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "jarring" không thường đi kèm với các cụm từ hay động từ phrasal, nhưng bạn có thể nói về "jarring experiences" (những trải nghiệm gây sốc) hoặc "jarring transitions" (những chuyển tiếp gây khó chịu).

Tổng kết:

Từ "jarring" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả âm thanh khó chịu, cảm xúc gây sốc hoặc sự không hòa hợp giữa các yếu tố.

tính từ
  1. chói tai, nghịch tai, làm gai người
    • a jarring sound
      tiếng chói tai
    • a jarring note
      (âm nhạc) nốt nghịch tai
  2. làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)
  3. va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp
    • jarring interests
      quyền lợi xung dột
    • jarring opinions
      ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn

Similar Words

Comments and discussion on the word "jarring"