Từ "jeering" trong tiếng Anh có nghĩa là chế nhạo, nhạo báng hoặc giễu cợt. Đây là một từ có thể được sử dụng như tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun).
Định nghĩa:
Tính từ (adjective): "jeering" mô tả hành động hoặc thái độ chế nhạo, thường là khi ai đó cười nhạo hoặc chỉ trích người khác một cách thô bạo và không tôn trọng.
Danh từ (noun): "jeering" chỉ hành động hoặc sự việc chế nhạo, nhạo báng, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc sự chế giễu.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"Jeering" thường được dùng trong bối cảnh thể thao hoặc các sự kiện công cộng, nơi mà người xem có thể chế nhạo các cầu thủ hoặc nhân vật biểu diễn.
Ví dụ: "The team faced jeering from their opponents after losing the match." (Đội bóng đã phải đối mặt với sự chế nhạo từ đối thủ sau khi thua trận.)
Biến thể của từ:
Jeer (động từ): Hành động chế nhạo. Ví dụ: "The audience jeered at the bad performance." (Khán giả đã chế nhạo màn trình diễn tệ hại.)
Jeer (danh từ): Câu nói chế nhạo. Ví dụ: "His jeer echoed in the stadium." (Câu chế nhạo của anh ấy vang vọng trong sân vận động.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Taunt: chế nhạo, khiêu khích.
Mock: nhạo báng, chế giễu.
Ridicule: chế nhạo, cười nhạo.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Jeering" là một từ có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thường thể hiện sự thiếu tôn trọng.