Từ "juchée" trong tiếng Pháp là dạng phân từ quá khứ của động từ "jucher", có nghĩa là "đặt lên cao", "ngồi trên cao" hoặc "đứng trên cao". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vị trí mà một cái gì đó hoặc ai đó đang ở trên một bề mặt cao hơn so với xung quanh.
Cách sử dụng:
Ví dụ: "La chouette est juchée sur une branche." (Con cú đang ngồi trên một cành cây.)
Ở đây, "juchée" mô tả vị trí của con cú đang ở trên cao.
Ví dụ: "Elle se sent juchée sur un piédestal." (Cô ấy cảm thấy như mình đang được đặt trên một bệ cao.)
Trong trường hợp này, "juchée" không chỉ đơn thuần là vị trí vật lý mà còn thể hiện cảm giác tự mãn hoặc được nâng niu.
Các biến thể:
Jucher (động từ) - có nghĩa là đặt lên cao.
Juché (phân từ quá khứ nam) - dùng cho danh từ giống đực.
Juchée (phân từ quá khứ nữ) - dùng cho danh từ giống cái.
Từ gần giống:
Perché: Cũng có nghĩa tương tự là "ngồi trên cao", nhưng thường chỉ về động vật, ví dụ: "L'oiseau est perché sur le toit." (Con chim ngồi trên nóc nhà.)
Élevé: Có nghĩa là "cao" nhưng không nhất thiết phải chỉ về việc ngồi hay đứng, ví dụ: "Une montagne élevée." (Một ngọn núi cao.)
Từ đồng nghĩa:
Surélevé: Có nghĩa là "nâng cao", thường dùng để chỉ một thứ gì đó được đặt ở vị trí cao hơn.
Démarqué: Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tượng trưng cho sự nổi bật.
Idioms và cụm từ liên quan:
Être sur un piédestal: Nghĩa là "được tôn vinh", tương tự với việc "juchée" vì nó thể hiện sự nổi bật hoặc được ngưỡng mộ.
Avoir la tête dans les nuages: Nghĩa là "có đầu óc mơ mộng", không trực tiếp liên quan đến "juchée" nhưng cũng nói về sự cách biệt với thực tại, giống như ở trên cao.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "juchée", bạn cần chú ý đến giống của danh từ mà nó đi kèm để chọn đúng dạng phân từ quá khứ (juché cho danh từ giống đực và juchée cho danh từ giống cái).