Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
jockey
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người cưỡi ngựa đua, dô kề
    • régime jockey
      (thân mật) chế độ ăn cho gầy người đi
Related search result for "jockey"
Comments and discussion on the word "jockey"