Characters remaining: 500/500
Translation

juché

Academic
Friendly

Từ "juché" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "jucher", có nghĩa là "đặt lên cao" hoặc "ngồitrên cao". Từ này thường được dùng để mô tả một vị trí cao hơn so với mặt đất hoặc một nơi nào đó.

Định nghĩa
  • Juché: Tính từ chỉ trạng thái được đặtvị trí cao hoặctrên cao.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le chat est juché sur le toit.
  2. Câu mô tả:

    • Les oiseaux sont juchés sur les branches des arbres.
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc khi miêu tả cảnh vật, "juché" có thể được dùng để tạo nên những hình ảnh đẹp hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
    • La maison juchée sur la colline offre une vue magnifique.
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Jucher (động từ): Động từ gốc của "juché", có thể dùng để diễn tả hành động đặt lên cao.
    • Il a juché le drapeau sur le mât.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Élevé: Cũng có nghĩa là "cao", nhưng không nhất thiết phải đề cập đến việc đặt lên cao như "juché".

    • Un bâtiment élevé (Một tòa nhà cao).
  • Surélevé: Từ này cũng có nghĩa là "được nâng cao" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.

    • Un pont surélevé (Một cây cầu được nâng cao).
Idioms cụm động từ
  • Être juché sur ses grands chevaux: Một thành ngữ có nghĩa là "trở nên tự mãn hoặc kiêu ngạo", thường dùng để diễn tả ai đó đangtrong một vị trí cao không nhận ra sự thật.

  • Se jucher: Cụm động từ có thể dùng để diễn tả hành động tự đặt mìnhvị trí cao hơn (về cả nghĩa đen nghĩa bóng).

    • Elle s'est juchée sur un tabouret pour atteindre l'étagère.
Kết luận

Từ "juché" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả một trạng tháitrên cao. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cách tương tác với các từ khác trong câu.

tính từ
  1. đặt trên cao, ở (trên) cao

Comments and discussion on the word "juché"