Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khá in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khánh
khánh chúc
Khánh Gia
khánh hạ
Khánh Kỵ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
kháo
kháp
khát
khát khao
khát máu
khát nước
khát sữa
khát vọng
kháu
kháu khỉnh
kháy
khí khái
khảng khái
kiếm khách
kim khánh
làm khách
lữ khách
mặc khách
nói kháy
nhà khách
Nhơn Khánh
Ninh Kháng
phản kháng
quan khách
Quang Khánh (chùa)
quí khách
quốc khánh
Quốc Khánh
quý khách
tân khách
Tân Khánh
Tân Khánh Đông
Tân Khánh Hoà
Tân Khánh Trung
Tân Phước Khánh
thèm khát
thích khách
Thúc Kháng
Thiên Khánh
Thiệu Khánh
thuyết khách
thượng khách
thương khách
tiếp khách
Trùng Khánh
Trùng Khánh-Hạ Lang
Trần Khánh Dư
Trần Khánh Giư
Trần Khát Chân
Trường Khánh
Vân Khánh
Vĩnh Khánh
Vạn Khánh
Việt Khái
viễn khách
viễn khách cư kỳ
Xuân Khánh
Yên Khánh
First
< Previous
1
2
Next >
Last