Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khiêm nhường
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Khiêm tốn trong quan hệ đối xử, không giành cái hay cho mình mà sẵn sàng nhường cho người khác. Khiêm nhường với mọi người.
Related search result for
"khiêm nhường"
Words pronounced/spelled similarly to
"khiêm nhường"
:
khiêm nhường
khiêm nhượng
Words contain
"khiêm nhường"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khiêm nhường
khiêm
khiêm tốn
nhũn
xin
hèn mọn
lượng thứ
ti tiểu
xấc
hàn gia
more...
Comments and discussion on the word
"khiêm nhường"