Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kho in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
áo khoác
đa khoa
đại đăng khoa
đục khoét
đăng khoa
điều khoản
bài khoá
bách khoa
bách khoa toàn thư
bánh khoai
bánh khoái
bãi khoá
băn khoăn
cá kho
chất khoáng
chứng khoán
chuyên khoa
chuyển khoản
dứt khoát
dược khoa
giáo khoa
hò khoan
khai khoáng
khẩn khoản
khắc khoải
khỏe khoắn
kho
kho báu
kho bạc
kho khó
kho tàng
kho?
khoa
khoa đại
khoa bảng
khoa cử
khoa giáo
khoa học
khoa học luận
khoa hoạn
khoa mục
khoa trưởng
khoa trường
khoa trương
khoai
khoai đao
khoai dong
khoai lang
khoai môn
khoai nưa
khoai nước
khoai riềng
khoai sáp
khoai sọ
khoai tây
khoai từ
khoai vạc
khoan
khoan đãi
khoan dung
khoan hậu
khoan hồng
khoan hoà
khoan khoái
khoan nhượng
khoan tay
khoan thai
khoan thứ
khoang
khoang nhạc
khoanh
khoanh tay
khoanh vùng
khoá
khoá chữ
khoá kéo
khoá luận
khoá miệng
khoác
khoác lác
First
< Previous
1
2
Next >
Last