Từ "khuỳnh" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động đứng hoặc giơ tay theo một cách đặc biệt, thường là chống tay vào hông hoặc giơ tay ra một cách dứt khoát. Đây là một từ chỉ động tác của cơ thể, thường liên quan đến cách đứng hoặc cử chỉ tay.
Khuỳnh tay: Có nghĩa là đứng chống hai tay vào hông, tạo nên một tư thế tự tin, thường thấy trong các tình huống giao tiếp hoặc khi thể hiện sự kiên quyết. Ví dụ: "Khi nghe ý kiến trái chiều, anh ấy đã đứng khuỳnh tay thể hiện sự quyết tâm của mình."
Khuỳnh tay ngai: Đây là một cách diễn đạt ít gặp hơn, nhưng có thể hiểu là một cử chỉ tay có phần kiêu hãnh hoặc tự mãn. Ví dụ: "Cô ấy khuỳnh tay ngai khi nhận giải thưởng, tự hào về thành tích của mình."
Khuỳnh cánh tay: Hành động bắt cong cánh tay về phía trước và giơ ngang lên. Ví dụ: "Khi biểu diễn, vũ công khuỳnh cánh tay để tạo sự thu hút cho màn trình diễn."
Khi sử dụng từ "khuỳnh", người học nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về cử chỉ mà từ này miêu tả.