Characters remaining: 500/500
Translation

khít

Academic
Friendly

Từ "khít" trong tiếng Việt có nghĩaliền sát với nhau, không khe hở, hoặc vừa vặn, không thừa không thiếu. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng từ "khít".

Định nghĩa dụ:
  1. Liền sát với nhau, không khe hở:

    • dụ: "Khi lắp ghép các tấm ván, chúng ta cần phải lắp khít để không khoảng trống nào." (Tức là các tấm ván phải được ghép lại với nhau rất sát, không chỗ hở.)
  2. Sát bên cạnh, kề bên:

    • dụ: "Nhà ấykhít nhà bố mẹ tôi." (Có nghĩanhà của ấy nằm rất gần sát bên nhà bố mẹ của người nói.)
  3. Vừa vặn, không thừa không thiếu:

    • dụ: "Chiếc áo này mặc rất khít." (Tức là chiếc áo vừa vặn với cơ thể, không quá rộng cũng không quá chật.)
    • dụ nâng cao: "Công thức này phải làm đúng khít với tỷ lệ để món ăn không bị hỏng." (Có nghĩaphải làm đúng theo tỷ lệ quy định, không được thêm bớt.)
Các từ liên quan từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Chặt", "sát", "vừa".
  • Đồng nghĩa: "Vừa vặn", "khít khao" (cũng có thể sử dụng để chỉ sự vừa vặn không khoảng trống).
Cách phân biệt lưu ý:
  • Khít thường được sử dụng để chỉ sự sát nhau hoặc vừa vặn trong không gian vật , như trong trường hợp lắp ráp, mặc đồ, hoặc khi nói về vị trí.
  • Khít khao thường mang nghĩa mạnh hơn, có thể chỉ sự chặt chẽ hơn trong mối quan hệ hoặc sự sắp xếp.
  • Sát có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong không gian vật , còn có thể chỉ về thời gian hoặc sự gần gũi trong mối quan hệ.
Kết luận:

Từ "khít" một từ rất linh hoạt trong tiếng Việt, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ vật cho đến mối quan hệ.

  1. tt. 1. Liền sát với nhau, không khe hở: lắp khít các tấm ván ngồi khít lại cho ấm. 2. Sát bên cạnh, kề bên: Nhà ấykhít nhà bố mẹ tôị 3. Vừa vặn, không thừa không thiếu: áo mặc vừa khít dự tính rất khít.

Comments and discussion on the word "khít"