Characters remaining: 500/500
Translation

khảnh

Academic
Friendly

Từ "khảnh" trong tiếng Việt một tính từ dùng để mô tả tính cách của một người ăn uống rất kén chọn thường chỉ ăn ít. Khi nói ai đó "ăn khảnh", nghĩa là họ không ăn nhiều sự lựa chọn kỹ lưỡng về món ăn.

Định nghĩa dụ:
  • Định nghĩa: "Khảnh" thường được dùng để chỉ những người thói quen ăn uống không phong phú, chỉ thích một số món nhất định thường không ăn nhiều.

  • dụ:

    • " ấy rất khảnh, chỉ thích ăn rau trái cây, không ăn thịt."
    • "Con mèo nhà tôi rất khảnh, chỉ ăn một loại thức ăn nhất định không chịu ăn món khác."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, từ "khảnh" có thể được dùng để miêu tả một nhân vật tính cách cầu kỳ, khó tính không chỉ trong ăn uống còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Biến thể của từ:
  • "Khảnh" có thể đi cùng với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ăn khảnh" (nghĩa là ăn ít kén chọn) hoặc "người khảnh" (người thói quen ăn uống kén chọn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "kén ăn", "kén chọn" – cả hai từ này cũng chỉ những người thói quen chọn lọc trong ăn uống.
  • Từ đồng nghĩa: "khó tính" – có thể dùng để miêu tả những người không dễ dàng chấp nhận nhiều món ăn khác nhau.
Chú ý:
  • "Khảnh" thường chỉ mang nghĩa tiêu cực, có thể ám chỉ sự khó tính, kén chọn không chỉ trong ăn uống còn có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác, như quần áo, sở thích.
Kết luận:

Từ "khảnh" một từ thú vị trong tiếng Việt, giúp người học hiểu hơn về thói quen ăn uống của người khác.

  1. ph. Nói ăn ít ý kén chọn thức ăn: Ăn khảnh.

Comments and discussion on the word "khảnh"