Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kia in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Lưỡng Kiên (núi)
mai kia
mạt kiếp
muôn kiếp
Nại Hà kiều
nọ kia
năm kia
ngày kia
Ngọc Kiểm
ngoại kiều
Nhân Kiệt
nước kiệu
phá kiêu
phát kiến
Phúc Kiến
Phúc Kiến, Chiết Giang
phi kiếm
phong kiến
quả kiếp nhân duyên
ra kiểu
sáng kiến
sở kiến
sự kiện
số kiếp
song kiếm
Suối Kiết
Sơn Kiên
Tài kiêm tám đấu
tái kiến
Tân Kiên
Tân Kiều
Tân Kiểng
tìm kiếm
Tử Kiến
Tử Kiều
tự kiêu
thành kiến
Thúc Kiệm
Thạch Kiệt
thầy kiện
thiên kiến
thiển kiến
thua kiện
thưa kiện
Thường Kiệt
Thượng Kiệm
thượng tầng kiến trúc
thương cung chi điểu, kiến khúc mộc nhi cao phi
Tiên Kiên
tiên kiến
Tiên Kiều
tiếp kiến
tiết kiệm
tiền kiếp
tiểu kiều
tráng kiện
Trịnh Kiểm
triều kiến
trung kiên
Trung Kiên
trước kia
tuấn kiệt
tư kiến
tương kiến
Vân Kiều
vũ kiếm
Vĩnh Kiên
vòng kiềng
Vạn Kiếp
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
văn kiện
việt kiều
Vương Công Kiên
Xuân Kiên
xưa kia
Yên Kiện
yêu kiều
yêu kiều
Yết Kiêu
yết kiến
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last