Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
kiểm điểm
kiểm chứng
kiểm dịch
kiểm duyệt
kiểm học
kiểm kê
kiểm lâm
kiểm nghiệm
kiểm nhận
kiểm phiếu
kiểm sát
kiểm sát trưởng
kiểm sát viên
kiểm soát
kiểm soát viên
kiểm thảo
kiểm tra
kiểng
kiểu
kiểu cách
kiểu hình
kiểu mẫu
kiểu sức
kiểu táng
kiệm
kiệm ước
kiện
kiện cáo
kiện hàng
kiện khang
kiện nhi
kiện tụng
kiện toàn
kiện tướng
kiệt
kiệt dinh dưỡng
kiệt lực
kiệt quệ
kiệt sức
kiệt tác
kiệt xuất
kiệu
kiệu song loan
kiễng
làm kiểu
mai kia
mãn kiếp
mạt kiếp
muôn kiếp
nữ kiệt
năm kia
ngày kia
nước kiệu
phát kiến
phù kiều
phản phong kiến
phụ kiện
phi kiếm
phong kiến
quả kiếp
sáng kiến
sở kiến
sự kiện
số kiếp
sổ tiết kiệm
song kiếm
sơ kiến
tái kiến
tìm kiếm
túng kiết
tự kiêu
tổng kiểm sát trưởng
thành kiến
thầy kiện
thiên kiến
thiển kiến
thua kiện
thưa kiện
thượng tầng kiến trúc
tiên kiến
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last