Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
killing
/'kiliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giết chóc, sự tàn sát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình
tính từ
  • giết chết, làm chết
  • làm kiệt sức, làm bã người
  • (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
Related search result for "killing"
Comments and discussion on the word "killing"