Characters remaining: 500/500
Translation

kipper

/'kipə/
Academic
Friendly

Từ "kipper" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo một số nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • kipper: Đây cá trích muối được hun khói, thường được sử dụng như một món ăn. Kipper thường được ăn vào bữa sángmột số quốc gia, đặc biệt Vương quốc Anh.
    • Từ lóng: Trong một số ngữ cảnh, "kipper" có thể được dùng để chỉ một người đàn ông (, chàng trai) hoặc trong quân sự, có thể ám chỉ đến một người lính.
    • Ngư lôi (từ lóng): Trong một số ngữ cảnh quân sự, "kipper" có thể chỉ một loại ngư lôi.
  2. Động từ:

    • Khi được dùng như một động từ, "to kipper" có nghĩa ướp muối hun khói , đặc biệt cá trích hoặc hồi.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "For breakfast, I had smoked kippers with toast." (Vào bữa sáng, tôi đã ăn cá trích muối hun khói với bánh mì nướng.)
    • "He’s a real kipper, always getting into trouble." (Anh ấy một thực sự, luôn gặp rắc rối.)
  2. Động từ:

    • "They kipper the fish before selling them at the market." (Họ ướp muối hun khói trước khi bán tại chợ.)
Biến thể từ gần giống
  • Kippered: Tính từ chỉ trạng thái đã được ướp muối hun khói.
  • Kippering: Danh từ chỉ hành động ướp muối hun khói .
Từ đồng nghĩa
  • Smoked fish: được hun khói, thường dùng để chỉ các loại khác ngoài cá trích.
  • Herring: Cá trích, mặc dù không hoàn toàn giống nhưng liên quan đến việc chế biến kipper.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "kipper". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự hoặc từ lóng, bạn có thể gặp những cụm từ như "to be in deep water" (gặp rắc rối, liên quan đến người lính).

Cách sử dụng nâng cao

Khi nói về ẩm thực, bạn có thể mở rộng cách sử dụng từ "kipper" trong các công thức nấu ăn hoặc trong các bài viết về văn hóa ẩm thực của các nước. dụ: - "Kippers are often served with a squeeze of lemon and a side of poached eggs." (Cá trích muối hun khói thường được phục vụ với một chút chanh trứng pochés bên cạnh.)

Tóm lại

Từ "kipper" có nghĩa chính cá trích muối hun khói có thể mở rộng ra các ngữ nghĩa khác liên quan đến người đàn ông hoặc trong ngữ cảnh quân sự. cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động chế biến .

danh từ
  1. cá trích muối hun khói
  2. hồi đực trong mùa đẻ
  3. (từ lóng) , chàng trai
  4. (quân sự), (từ lóng) ngư lôi
ngoại động từ
  1. ướp muối hun khói (cá trích, hồi...)

Similar Spellings

Words Containing "kipper"

Comments and discussion on the word "kipper"