Từ "copper" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Danh từ "copper"
Nghĩa 1: Cảnh sát (từ lóng)
2. Động từ "to copper"
3. Tính từ "copper"
4. Cách sử dụng nâng cao
Idiom: "To cool one's coppers"
Nghĩa: Nghĩa đen là làm mát cổ họng, nghĩa bóng là giải khát hoặc thư giãn.
Ví dụ: "After a long day, I love to cool my coppers with a cold drink." (Sau một ngày dài, tôi thích giải khát bằng một ly nước lạnh.)
Cụm động từ: "To have hot coppers"
Nghĩa: Miệng khô như rang (thường do uống nhiều rượu).
Ví dụ: "After the party, I had hot coppers and needed water." (Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy miệng khô và cần nước.)
5. Từ gần giống & từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "metal" (kim loại), "police" (cảnh sát)
Từ đồng nghĩa: "cop" (cảnh sát, từ lóng)
6. Một số cụm từ liên quan
7. Lưu ý về cách phát âm