Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
copper
/'kɔpə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
  • đồng (đỏ)
  • đồng xu đồng
  • thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
  • (thông tục) mồm, miệng, cổ họng
    • to have hot coppers
      miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
IDIOMS
  • to cool one's coppers
    • giải khát, uống cho mát họng
tính từ
  • bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
  • bằng đồng
  • có màu đồng
ngoại động từ
  • bọc đồng (đáy tàu)
Related words
Related search result for "copper"
Comments and discussion on the word "copper"