Characters remaining: 500/500
Translation

copper

/'kɔpə/
Academic
Friendly

Từ "copper" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ "copper"
  • Nghĩa 1: Cảnh sát (từ lóng)

    • dụ: "The copper is investigating the case." (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
  • Nghĩa 2: Đồng (kim loại)

    • dụ: "The pipes are made of copper." (Các ống nước được làm bằng đồng.)
  • Nghĩa 3: Đồng xu

    • dụ: "I found a copper coin on the street." (Tôi tìm thấy một đồng xu đồng trên đường phố.)
2. Động từ "to copper"
  • Nghĩa: Bọc đồng
    • dụ: "They decided to copper the bottom of the boat." (Họ quyết định bọc đồng đáy tàu.)
3. Tính từ "copper"
  • Nghĩa: màu đồng, bọc đồng
    • dụ: "He wore a copper-colored jacket." (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác màu đồng.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom: "To cool one's coppers"

    • Nghĩa: Nghĩa đen làm mát cổ họng, nghĩa bóng giải khát hoặc thư giãn.
    • dụ: "After a long day, I love to cool my coppers with a cold drink." (Sau một ngày dài, tôi thích giải khát bằng một ly nước lạnh.)
  • Cụm động từ: "To have hot coppers"

    • Nghĩa: Miệng khô như rang (thường do uống nhiều rượu).
    • dụ: "After the party, I had hot coppers and needed water." (Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy miệng khô cần nước.)
5. Từ gần giống & từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "metal" (kim loại), "police" (cảnh sát)
  • Từ đồng nghĩa: "cop" (cảnh sát, từ lóng)
6. Một số cụm từ liên quan
  • Copper wire: Dây đồng
  • Copper sulfate: Đồng sulfate (hóa chất)
7. Lưu ý về cách phát âm
  • "Copper" được phát âm /ˈkɒp.ər/ trong tiếng Anh Anh /ˈkɑː.pər/ trong tiếng Anh Mỹ.
danh từ
  1. (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
  2. đồng (đỏ)
  3. đồng xu đồng
  4. thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
  5. (thông tục) mồm, miệng, cổ họng
    • to have hot coppers
      miệng khô như rang ( uống nhiều rượu)
Idioms
  • to cool one's coppers
    giải khát, uống cho mát họng
tính từ
  1. bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
  2. bằng đồng
  3. màu đồng
ngoại động từ
  1. bọc đồng (đáy tàu)

Comments and discussion on the word "copper"