Characters remaining: 500/500
Translation

cupper

Academic
Friendly

Từ "cupper" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "một tách trà" hoặc "cốc trà". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thưởng thức trà, đặc biệt trong các cuộc thi hoặc buổi thử trà, nơi người ta đánh giá chất lượng trà.

Giải thích chi tiết:
  • Cupper (noun): Từ này nguồn gốc từ "cup" (cốc, tách), ám chỉ đến việc chứa đựng trà. Trong một số ngữ cảnh, "cupper" có thể chỉ người tham gia vào việc thử trà hoặc đánh giá trà.
dụ sử dụng:
  1. Cupper of tea: "I would like a cupper of English breakfast tea, please." (Tôi muốn một tách trà Anh buổi sáng, làm ơn.)
  2. Cupper competition: "The annual cupper competition showcases the best teas from around the world." (Cuộc thi hàng năm về trà trình diễn những loại trà tốt nhất từ khắp nơi trên thế giới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cupping: Đây một thuật ngữ thường thấy trong ngành trà cà phê, chỉ quá trình nếm thử đánh giá hương vị của trà hoặc cà phê. "Cupping" giúp người tham gia hiểu hơn về các đặc trưng của sản phẩm.
    • dụ: "We will have a cupping session to explore the different flavors of the teas." (Chúng tôi sẽ một buổi thử trà để khám phá các hương vị khác nhau của trà.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cup: danh từ chỉ một cái cốc hoặc tách nói chung, không nhất thiết phải chứa trà. dụ: "I need a cup for my coffee." (Tôi cần một cái cốc cho cà phê của mình.)
  • Cuppa: một từ lóng, thường được dùngAnh, nghĩa một tách trà. dụ: "Would you like to have a cuppa?" (Bạn muốn uống một tách trà không?)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Brew: Nghĩa pha trà (hoặc cà phê), nhưng không chỉ định cụ thể đến tách trà.
  • Mug: một loại cốc lớn hơn, thường được dùng để uống cà phê hoặc trà, nhưng không phải một tách trà truyền thống.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Tea time": Thời gian uống trà, thường một thói quen trong văn hóa trà của một số nước.
  • "Have a cup of tea": Thể hiện hành động uống trà, thường được dùng trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Noun
  1. một tách trà

Synonyms

Words Containing "cupper"

Comments and discussion on the word "cupper"