Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kitten
/'kitn/
Jump to user comments
danh từ
  • mèo con
  • cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo
ngoại động từ
  • đẻ (mèo)
Related search result for "kitten"
Comments and discussion on the word "kitten"