Characters remaining: 500/500
Translation

kitty

/'kiti/
Academic
Friendly

Từ "kitty" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng một trong những nghĩa chính bạn cần biết :

Các biến thể của từ "kitty":
  • Kitties: Đây dạng số nhiều của "kitty", thường được dùng khi nói về nhiều quỹ khác nhau hoặc nhiều con mèo.
    • dụ: "There are several kitties in the fund for different projects." ( nhiều quỹ khác nhau trong quỹ cho các dự án khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In the kitty" một cụm từ dùng để chỉ rằng một khoản tiền đã được đưa vào quỹ chung.
    • dụ: "We have $200 in the kitty for our trip." (Chúng ta 200 đô la trong quỹ cho chuyến đi của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pool: Cụm từ này cũng chỉ việc góp tiền lại với nhau.

    • dụ: "Let's pool our resources to buy a gift." (Hãy góp tài nguyên của chúng ta để mua một món quà.)
  • Fund: Quỹ, thường được dùng để chỉ một nguồn tài chính được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

    • dụ: "The charity has a fund for helping the homeless." (Tổ chức từ thiện một quỹ để giúp đỡ ngườigia cư.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Kitty" trong ngữ cảnh đánh bài: "kitty" có thể chỉ số tiền chung mọi người đặt vào trong một trò chơi bài.
    • dụ: "The winner takes the kitty." (Người chiến thắng sẽ lấy toàn bộ số tiền chung.)
Tóm tắt:

Từ "kitty" không chỉ đơn thuần một quỹ tiền bạc, còn mang ý nghĩa về sự hợp tác chia sẻ trong các hoạt động nhóm. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các trò chơi đến các quỹ từ thiện.

danh từ
  1. nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc ...)

Words Containing "kitty"

Comments and discussion on the word "kitty"