Characters remaining: 500/500
Translation

knar

/nɑ:/
Academic
Friendly

Từ "knar" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây). Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học hoặc khi nói về các bộ phận của cây.

Giải thích:
  • Knar chỉ đến những điểm nổi lên trên thân hoặc rễ cây, nơi các nhánh, , hay hoa có thể phát triển. Những mấu này có thể chứa các mầm cây vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The tree has several knars on its trunk."
    • (Cây vài mấu trên thân cây của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The presence of knars on a tree can indicate its age and health."
    • (Sự hiện diện của các mấu trên cây có thể chỉ ra tuổi tác sức khỏe của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Knot: một từ gần nghĩa với "knar", cũng chỉ về một điểm nổi trên thân cây, nhưng thường được sử dụng để chỉ một phần nhánh đã phát triển hoặc bị thắt lại.
Từ đồng nghĩa:
  • Bump: Nghĩa một điểm nổi lên, tuy nhiên không nhất thiết phải liên quan đến cây cối.
  • Node: Trong thực vật học, "node" cũng chỉ đến các điểm trên thân cây nơi hoặc nhánh phát triển.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong ngữ cảnh không liên quan đến cây cối, "knar" không được sử dụng phổ biến; do đó, bạn có thể không thấy từ này trong nhiều văn cảnh khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại, từ "knar" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến .
Tóm lại:

Khi học từ "knar", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu trong lĩnh vực thực vật học.

danh từ
  1. mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "knar"