Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hard
/hɑ:d/
Jump to user comments
tính từ
  • cứng, rắn
    • hard as steel
      rắn như thép
  • rắn chắc, cứng cáp
    • hard muscles
      bắp thịt rắn chắc
  • cứng (nước)
    • hard water
      nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ)
  • thô cứng; gay gắt, khó chịu
    • hard feature
      những nét thô cứng
    • hard to the ear
      nghe khó chịu
    • hard to the eye
      nhìn khó chịu
  • hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li
    • a hard look
      cái nhìn nghiêm khắc
    • hard discipline
      kỷ luật khắc nghiệt
    • hard winter
      mùa đông khắc nghiệt
    • to be hard on (upon) somebody
      khắc nghiệt với ai
  • nặng, nặng nề
    • a hard blow
      một đòn nặng nề, một đòn trời giáng
    • hard of hearing
      nặng tai
    • a hard drinker
      người nghiện rượu nặng
  • gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa
    • a hard problem
      vấn đề hắc búa
    • hard lines
      số không may; sự khổ cực
    • to be hard to convince
      khó mà thuyết phục
  • không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành
    • hard facts
      sự việc rõ rành rành không thể chối câi được
  • cao, đứng giá (thị trường giá cả)
  • (ngôn ngữ học) kêu (âm)
  • bằng đồng, bằng kim loại (tiền)
    • hard cash
      tiền đồng, tiền kim loại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao
    • hard liquors
      rượu mạnh
IDIOMS
  • hard and fast
    • cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...)
  • hard as nails
    • (xem) nail
  • a hard nut to crack
    • (xem) nut
  • a hard row to hoe
    • (xem) row
phó từ
  • hết sức cố gắng, tích cực
    • to try hard to succeed
      cố gắng hết sức để thành công
  • chắc, mạnh, nhiều
    • to hold something hard
      nắm chắc cái gì
    • to strike hard
      đánh mạnh
    • to drink hard
      uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
    • it's raining hard
      trời mưa to
  • khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc
    • don't use him too hard
      đừng khắc nghiệt quá đối với nó
    • to criticize hard
      phê bình nghiêm khắc
  • gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ
    • to die hard
      chết một cách khó khăn
    • hard won
      thắng một cách chật vật
  • sát, gần, sát cạnh
    • hard by
      sát cạnh, gần bên
    • to follow hard after
      bám sát theo sau
IDIOMS
  • to be hard bit
    • (xem) bit
  • to be hard pressed
    • (xem) press
  • to be hard put to bit
    • bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn
  • to be hard up
    • cạn túi, cháy túi, hết tiền
  • to be hard up for
    • bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)
  • to be hard up against it
  • to have it hard
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • hard upon
    • gần sát, xấp xỉ
      • it is getting hard upon twelve
        đã gần 12 giờ rồi
  • it will go hard with him
    • rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
danh từ
  • đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến
  • (từ lóng) khổ sai
    • to get two year hard
      bị hai năm khổ sai
Related search result for "hard"
Comments and discussion on the word "hard"