Characters remaining: 500/500
Translation

hard

/hɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "hard" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "hard" kèm theo dụ các biến thể của .

Định nghĩa
  1. Cứng, rắn: "hard" chỉ trạng thái vật của một vật thể, độ cứng cao.

    • dụ: "The rock is hard." (Viên đá này cứng.)
  2. Khó khăn, gay go: Chỉ tình huống hoặc nhiệm vụ khó khăn để thực hiện.

    • dụ: "This math problem is hard." (Bài toán này khó quá.)
  3. Khắc nghiệt, nghiêm khắc: Chỉ tính cách hay cách xử lý nghiêm ngặt, không khoan nhượng.

    • dụ: "He has a hard discipline." (Anh ấy kỷ luật rất khắc nghiệt.)
Các cách sử dụng nâng cao
  1. Hard as steel: Cứng như thép.

    • dụ: "Her determination is hard as steel." (Ý chí của ấy cứng rắn như thép.)
  2. Hard to the ear: Nghe khó chịu.

    • dụ: "The music was too loud and hard to the ear." (Âm nhạc quá lớn nghe rất khó chịu.)
  3. Hard winter: Mùa đông khắc nghiệt.

    • dụ: "We had a hard winter last year." (Chúng tôi đã một mùa đông khắc nghiệt năm ngoái.)
  4. To be hard on somebody: Khắc nghiệt với ai đó.

    • dụ: "Don't be too hard on him; he is trying his best." (Đừng khắc nghiệt quá với anh ấy; anh ấy đang cố gắng hết sức.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Difficult: khó khăn (dùng để chỉ việc đó không dễ thực hiện).
  • Tough: cứng rắn, mạnh mẽ (có thể chỉ về tính cách hoặc vật chất).
  • Rigid: cứng nhắc (chỉ trạng thái không linh hoạt).
Idioms phrasal verbs
  1. To try hard: Cố gắng hết sức.

    • dụ: "I will try hard to succeed in my exams." (Tôi sẽ cố gắng hết sức để thi đỗ.)
  2. Hard nut to crack: Vấn đề khó giải quyết.

    • dụ: "The mystery was a hard nut to crack." (Bí ẩn này thật khó để giải quyết.)
  3. To have it hard: Lâm vào hoàn cảnh khó khăn.

    • dụ: "He really has it hard with his job." (Anh ấy thực sự gặp khó khăn với công việc của mình.)
Các biến thể của từ "hard"
  • Hardly: Hầu như không (trạng từ).

    • dụ: "I can hardly hear you." (Tôi hầu như không thể nghe bạn.)
  • Hardship: Sự khó khăn, gian khổ (danh từ).

    • dụ: "They faced many hardships during the war." (Họ đã đối mặt với nhiều khó khăn trong chiến tranh.)
Kết luận

Từ "hard" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu nghĩa của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.

tính từ
  1. cứng, rắn
    • hard as steel
      rắn như thép
  2. rắn chắc, cứng cáp
    • hard muscles
      bắp thịt rắn chắc
  3. cứng (nước)
    • hard water
      nước cứng ( hoà tan nhiều muối vô cơ)
  4. thô cứng; gay gắt, khó chịu
    • hard feature
      những nét thô cứng
    • hard to the ear
      nghe khó chịu
    • hard to the eye
      nhìn khó chịu
  5. hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li
    • a hard look
      cái nhìn nghiêm khắc
    • hard discipline
      kỷ luật khắc nghiệt
    • hard winter
      mùa đông khắc nghiệt
    • to be hard on (upon) somebody
      khắc nghiệt với ai
  6. nặng, nặng nề
    • a hard blow
      một đòn nặng nề, một đòn trời giáng
    • hard of hearing
      nặng tai
    • a hard drinker
      người nghiện rượu nặng
  7. gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa
    • a hard problem
      vấn đề hắc búa
    • hard lines
      số không may; sự khổ cực
    • to be hard to convince
      khó thuyết phục
  8. không thể chối câi được, không bác bỏ được, rành rành
    • hard facts
      sự việc rành rành không thể chối câi được
  9. cao, đứng giá (thị trường giá cả)
  10. (ngôn ngữ học) kêu (âm)
  11. bằng đồng, bằng kim loại (tiền)
    • hard cash
      tiền đồng, tiền kim loại
  12. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nồng độ rượu cao
    • hard liquors
      rượu mạnh
Idioms
  • hard and fast
    cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...)
  • hard as nails
    (xem) nail
  • a hard nut to crack
    (xem) nut
  • a hard row to hoe
    (xem) row
phó từ
  1. hết sức cố gắng, tích cực
    • to try hard to succeed
      cố gắng hết sức để thành công
  2. chắc, mạnh, nhiều
    • to hold something hard
      nắm chắc cái
    • to strike hard
      đánh mạnh
    • to drink hard
      uống tuý luý, uống rượu như chìm
    • it's raining hard
      trời mưa to
  3. khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc
    • don't use him too hard
      đừng khắc nghiệt quá đối với
    • to criticize hard
      phê bình nghiêm khắc
  4. gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ
    • to die hard
      chết một cách khó khăn
    • hard won
      thắng một cách chật vật
  5. sát, gần, sát cạnh
    • hard by
      sát cạnh, gần bên
    • to follow hard after
      bám sát theo sau
Idioms
  • to be hard bit
    (xem) bit
  • to be hard pressed
    (xem) press
  • to be hard put to bit
    bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn
  • to be hard up
    cạn túi, cháy túi, hết tiền
  • to be hard up for
    không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái ...)
  • to be hard up against it
  • to have it hard
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • hard upon
    gần sát, xấp xỉ
  • it will go hard with him
    rất khó khăn bất lợi cho anh ta
danh từ
  1. đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến
  2. (từ lóng) khổ sai
    • to get two year hard
      bị hai năm khổ sai

Comments and discussion on the word "hard"