Characters remaining: 500/500
Translation

kob

Academic
Friendly

Từ "kob" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chỉ một loại linh dương thuộc họ Bovidae. chủ yếu sốngcác khu vực châu Phi, đặc biệttrong các môi trường sống như savanna rừng thưa. Đâymột từ chuyên ngành trong động vật học.

Định nghĩa:
  • Kob (kob): Linh dương sừng cánh , một loại động vật có vú thuộc họ bò sát, kích thước vừa phải, thường sống theo bầy đàn nổi bật với những chiếc sừng cong của .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một câu đơn giản:

    • Le kob est un animal très agile. (Linh dương kobmột con vật rất nhanh nhẹn.)
  2. Trong ngữ cảnh mô tả:

    • On peut voir des kobs dans les savanes africaines. (Chúng ta có thể thấy những con linh dương kob trong các savanna châu Phi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết về động vật hoang hoặc bảo tồn, bạn có thể gặp các câu như:
    • La population de kobs est menacée par la chasse et la destruction de leur habitat. (Quần thể linh dương kob đang bị đe dọa bởi việc săn bắn sự phá hủy môi trường sống của chúng.)
Chú ý phân biệt:
  • Kob không nên nhầm lẫn với các từ khác chỉ linh dương, như:
    • Gazelle: Thường chỉ chung cho nhiều loại linh dương nhỏ nhanh.
    • Antilope: Một từ chung để chỉ nhiều loài động vật trong họ Bovidae, trong đó kob.
Từ gần giống:
  • Bovin: Chỉ những động vật thuộc họ (như bò sữa, thịt).
  • Cervidé: Chỉ những động vật nhung (như hươu, nai).
Từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Pháp, kob không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp do tính đặc thù của . Tuy nhiên, có thể sử dụng từ antilopes (linh dương) để chỉ chung.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "kob" không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể thường gặp các cụm từ liên quan đến động vật trong văn cảnh bảo tồn hoặc sinh thái học.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) linh dương sừng cánh

Words Containing "kob"

Comments and discussion on the word "kob"